Giỏ hàng

Khám phá sự khác biệt giá cả của Yonex Nanoflare 1000Z và 1000 PLAY "cùng diện mạo chung"

Trước tiên, hãy cùng khám phá về hình dáng và màu sắc của dòng vợt NF1000, một thiết kế mang đậm phong cách công nghiệp đặc trưng của YONEX. Với màu sắc chủ đạo là đen và vàng, vợt dễ dàng gây ấn tượng mạnh. Phần đầu và chữ T có màu vàng, trong khi khung còn lại màu đen, và khung từ 11 giờ đến 1 giờ và từ 5 giờ đến 7 giờ được phủ sơn lì, tạo sự khác biệt.

Khi quan sát kỹ, có thể nhận thấy bên trong khung có nhiều đường màu xám và logo tia chớp, màu sắc ở đầu thanh giữa tương đồng với màu chữ T, với phần giữa mang màu vàng đậm, giống như lớp mạ điện. Dòng NF1000 không phức tạp về thiết kế nhưng lại ẩn chứa nhiều chi tiết tinh tế.

Dòng vợt 

Nanoflare 1000Z

Nanoflare 1000 Play
Độ cứngCứngTrung bình 
Trọng lượng4U ( 86.8 g) G5,6
     3U(Avg. 92g) G4,5,6
4U ( 86.8 g) G5,6
    3U(Avg. 92g) G4,5,6
Điểm cân bằng 292 mm 285 mm (4u)
Mức căng 4U: 20 – 28 lbs
3U: 21 – 29 lbs
4U: 20 – 28 lbs
3U: 19 – 29 lbs

Công nghệ độc quyền của dòng NF1000

Thiết kế khung mới: Dòng NF1000 có khung vợt dày hơn, giúp tăng độ cứng và tốc độ nảy của cầu, đồng thời giảm thiểu sức cản gió và cải thiện sự ổn định khi vung vợt. Diện tích khung NF1000Z nhỏ hơn khoảng 5% so với các sản phẩm thông thường, giúp cải thiện tốc độ xoay và sức ép lên lưới. Khung của NF1000Z có nhiều rãnh, yêu cầu lực nhiều hơn, trong khi NF1000PLAY có khung dễ biến dạng hơn và cần ít lực hơn.

Đánh giá Yonex Nanoflare 1000Z & PLAY

Hệ thống Sonic Flare System: Hệ thống này tích hợp các vật liệu carbon với chức năng khác nhau vào từng phần của khung vợt. Carbon mô đun cao ở phần trên và vật liệu carbon bền bỉ ở phần dưới mang lại độ bật cao. Cấu trúc carbon được tính toán kỹ lưỡng để cải thiện độ ổn định và khả năng kiểm soát cầu.

Thiết kế độc quyền NF1000Z: Là mẫu vợt hàng đầu trong dòng NF1000, NF1000Z sử dụng carbon "Torayca M40X" ở phần dưới, cải thiện độ ổn định và khả năng kiểm soát. Sự kết hợp với sợi carbon đàn hồi EX-HMG và DR nano carbon làm tăng sức mạnh và tốc độ của vợt. Đầu chữ T tích hợp mới và vật liệu titanat kali cũng được thêm vào để hạn chế biến dạng khung.

Đánh giá thực tế

Khi cầm NF1000Z lần đầu, cảm giác có phần nặng đầu, trong khi NF1000PLAY lại có trọng lượng cân bằng hơn. Sau vài cú vung thử, NF1000Z cho cảm giác vung nhanh và áp lực mạnh mẽ, nhưng độ cứng cũng không quá khó để làm quen. NF1000PLAY được đánh giá là vừa phải, phù hợp cho người mới.

Mặc dù cả hai đều là khung gió gãy, nhưng NF1000Z có thiết kế sắc nét hơn, tốc độ xoay nhanh hơn, trong khi NF1000PLAY thân thiện hơn cho người mới bắt đầu nhờ vào thiết kế nửa rãnh.

Đánh giá tổng thể:

Dòng NF1000 nổi bật với tốc độ xoay nhanh, giúp người chơi giữ được sự nhất quán, đặc biệt là trong các trận đôi. NF1000Z giúp bóng giữ lại trên mặt vợt lâu hơn, tạo cảm giác đánh chắc chắn hơn, phù hợp với người chơi kiểm soát. Tuy nhiên, khả năng tấn công chưa thực sự mạnh mẽ.

Cảm giác đánh của NF1000Z rất ấn tượng, mang lại tốc độ và lực mạnh mẽ. Dù có một số hạn chế trong khả năng tấn công, dòng NF1000 vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều người chơi. NF1000PLAY giữ lại hầu hết hiệu suất tốc độ nhưng giảm bớt độ khó, thích hợp cho người mới bắt đầu.

Tham khảo thêm 2 cây vợt tại đây:

Nanoflare 1000Z
Nanoflare 1000 Play

 
Facebook Instagram Youtube Zalo Đầu trang